95 Đề Thi Vào Lớp 10 Môn Toán Của Sở Trên Cả Nước Hệ Không Chuyên (Giải Chi Tiết)

Thể loại: Lớp 9 ;Giáo dục
Tác giả : Nguyễn Bảo Vương
  • Lượt đọc : 625
  • Kích thước : 8.54 MB
  • Số trang : 396
  • Đăng lúc : 2 năm trước
  • Số lượt tải : 314
  • Số lượt xem : 2.309
  • Đọc trên điện thoại :
MỤC LỤC

Đề số 1. Sở GD và ĐT Đak Lak. Năm học 2013 - 2014 . ...................................................................................................................... 3
Đề số 2. Sở GD và ĐT Đồng Nai. Năm học: 2013-2014 . ..................................................................................................................... 6
Đề số 3. Sở GD và ĐT Hải Phòng. Năm học 2013 - 2014 .................................................................................................................. 11
Đề số 4. Sở GD và ĐT Hà Nội. Năm học 2013 - 2014 ....................................................................................................................... 17
Đề số 5. Sở GD và ĐT Hà Tĩnh. Năm học 2013 - 2014 . ..................................................................................................................... 20
Đề số 6. Sở GD và ĐT Lạng Sơn. Năm học 2013 - 2014 . .................................................................................................................. 23
Đề số 7. Sở GD và ĐT Lào Cai. Năm học 2013-2014 . ....................................................................................................................... 26
Đề số 8. Sở GD và ĐT Long An. Năm học 2013 - 2014 . .................................................................................................................... 29
Đề số 9. Sở GD và ĐT Nam Định. Năm học 2013-2014 . ................................................................................................................... 33
Đề số 10. Sở GD và ĐT Nghệ An. Năm học 2013-2014 . ................................................................................................................... 39
Đề số 11. Sở GD và ĐT Quảng Ngãi. Năm học 2013 - 2014.............................................................................................................. 42
Đề số 12. Sở GD và ĐT Quảng Ninh. Năm học: 2013-2014 .............................................................................................................. 46
Đề số 13. Sở GD và ĐT TH.HCM. Năm học 2013-2014 . .................................................................................................................. 50
Đề số 14. Sở GD và ĐT Bắc Giang. Năm học 2013 - 2014 ................................................................................................................ 54
Đề số 15. Sở GD và ĐT Bình Định. Năm học 2014-2015 .................................................................................................................. 60
Đề số 16. Sở GD và ĐT Bình Phước. Năm học 2014-2015 ................................................................................................................ 64
Đề số 17. Sở GD và ĐT Cà Mau. Năm học: 2014-2015 . .................................................................................................................... 69
Đề số 18. Sở GD và ĐT Đak Lak. Năm học: 2014-2015 . ................................................................................................................... 72
Đề số 19. Sở GD và ĐT Đà Nẵng. Năm học: 2014-2015 . .................................................................................................................. 76
Đề số 20. Sở GD và ĐT Hải Phòng. Năm học: 2014-2015 ................................................................................................................. 80
Đề số 21. Sở GD và ĐT Hà Nội. Năm học: 2014-2015 . ..................................................................................................................... 86
Đề số 22. Sở GD và ĐT Hòa Bình. Năm học: 2014-2015 .................................................................................................................. 90
Đề số 23. Sở GD và ĐT Hưng Yên. Năm học: 2014-2015 ................................................................................................................. 94
Đề số 24. Sở GD và ĐT Kon Tum. Năm học: 2014-2015 .................................................................................................................. 98
Đề số 25. Sở GD và ĐT Lạng Sơn. Năm học: 2014-2015 ................................................................................................................ 102
Đề số 26. Sở GD và ĐT Nghệ An. Năm học: 2014-2015 ................................................................................................................. 106
Đề số 27. Sở GD và ĐT Ninh Bình. Năm học: 2014-2015 ............................................................................................................... 110
Đề số 28. Sở GD và ĐT Phú Thọ. Năm học: 2014-2015 .................................................................................................................. 115
Đề số 29. Sở GD và ĐT Quảng Ngãi. Năm học: 2014-2015 ............................................................................................................ 118
Đề số 30. Sở GD và ĐT Quảng Ninh. Năm học: 2014-2015 ............................................................................................................ 122
Đề số 31. Sở GD và ĐT Tây Ninh. Năm học: 2014-2015 ................................................................................................................. 126
Đề số 32. Sở GD và ĐT Thái Bình. Năm học: 2014-2015 ................................................................................................................ 130
Đề số 33. Sở GD và ĐT Thái Nguyên. Năm học: 2014-2015.......................................................................................................... 135
Đề số 34. Sở GD và ĐT Thanh Hóa. Năm học: 2014-2015............................................................................................................. 139
Đề số 35. Sở GD và ĐT Thừa Thiên Huế. Năm học: 2014-2015..................................................................................................... 142
Đề số 36. Sở GD và ĐT Tiền Giang. Năm học: 2014-2015............................................................................................................. 146
Đề số 37. Sở GD và ĐT TP.HCM. Năm học: 2014-2015................................................................................................................ 151
Đề số 38. Sở GD và ĐT Tuyên Quang. Năm học: 2014-2015......................................................................................................... 155
Đề số 39. Sở GD và ĐT Vũng Tàu. Năm học: 2014-2015............................................................................................................... 159
Đề số 40. Sở GD và ĐT An Giang. Năm học: 2014-2015 ............................................................................................................... 163
Đề số 41. Sở GD và ĐT Bắc Giang. Năm học: 2015-2016.............................................................................................................. 167
Đề số 42. Sở GD và ĐT Bắc Ninh. Năm học: 2015-2016................................................................................................................ 171
Đề số 43. Sở GD và ĐT Vũng Tàu. Năm học: 2015-2016............................................................................................................... 177
Đề số 44. Sở GD và ĐT Bến Tre. Năm học: 2015-2016.................................................................................................................. 182
Đề số 45. Sở GD và ĐT Bình Định. Năm học: 2015-2016.............................................................................................................. 186
Đề số 46. Sở GD và ĐT Bình Dương. Năm học: 2015-2016........................................................................................................... 190
Đề số 47. Sở GD và ĐT Bình Thuận. Năm học: 2015-2016............................................................................................................ 193
Đề số 48. Sở GD và ĐT Cần Thơ. Năm học: 2015-2016................................................................................................................. 196
Đề số 49. Sở GD và ĐT Đà Nẵng. Năm học: 2015-2016 ................................................................................................................ 200
Đề số 50. Sở GD và ĐT Đồng Nai. Năm học: 2015-2016 ............................................................................................................... 204
Đề số 51. Sở GD và ĐT Hải Dương. Năm học: 2015-2016............................................................................................................. 208
Đề số 52. Sở GD và ĐT Hải Phòng. Năm học: 2015-2016.............................................................................................................. 212
Đề số 53. Sở GD và ĐT Hà Nam. Năm học: 2015-2016 ................................................................................................................. 217
Đề số 54. Sở GD và ĐT Hà Nội. Năm học: 2015-2016 ................................................................................................................... 220
Đề số 55. Sở GD và ĐT Hà Tĩnh. Năm học: 2015-2016.................................................................................................................. 224
Đề số 56. Sở GD và ĐT Hòa Bình. Năm học: 2015-2016 ............................................................................................................... 227
Đề số 57. Sở GD và ĐT Hưng Yên. Năm học: 2015-2016 .............................................................................................................. 231
Đề số 58. Sở GD và ĐT Khánh Hòa. Năm học: 2015-2016............................................................................................................. 235
Đề số 59. Sở GD và ĐT Kiên Giang. Năm học: 2015-2016 ............................................................................................................ 239
Đề số 60. Sở GD và ĐT Lạng Sơn. Năm học: 2015-2016 ............................................................................................................... 243
Đề số 61. Sở GD và ĐT Long An. Năm học: 2015-2016 ................................................................................................................ 246
Đề số 62. Sở GD và ĐT Nam Định. Năm học: 2015-2016.............................................................................................................. 252
Đề số 63. Sở GD và ĐT Nghệ An. Năm học: 2015-2016 ................................................................................................................ 256
Đề số 64. Sở GD và ĐT Nam Định. Năm học: 2015-2016.............................................................................................................. 260
Đề số 65. Sở GD và ĐT Ninh Thuận. Năm học: 2015-2016............................................................................................................ 264
Đề số 66. Sở GD và ĐT Phú Thọ. Năm học: 2015-2016 ................................................................................................................. 268
Đề số 67. Sở GD và ĐT Quảng Bình. Năm học: 2015-2016 ........................................................................................................... 273
Đề số 68. Sở GD và ĐT Quảng Ngãi. Năm học: 2015-2016 ........................................................................................................... 276
Đề số 69. Sở GD và ĐT Quảng Ninh. Năm học: 2015-2016 ........................................................................................................... 280
Đề số 70. Sở GD và ĐT Sơn La. Năm học: 2015-2016 ................................................................................................................... 284
Đề số 71. Sở GD và ĐT Tây Ninh. Năm học: 2015-2016................................................................................................................ 287
Đề số 72. Sở GD và ĐT Thái Bình. Năm học: 2015-2016............................................................................................................... 292
Đề số 73. Sở GD và ĐT Thái Nguyên. Năm học: 2015-2016.......................................................................................................... 297
Đề số 75. Sở GD và ĐT Thanh Hóa. Năm học: 2015-2016............................................................................................................. 301
Đề số 76. Sở GD và ĐT Thừa Thiên Huế. Năm học: 2015-2016..................................................................................................... 305
Đề số 77. Sở GD và ĐT Tiền Giang. Năm học: 2015-2016............................................................................................................. 309
Đề số 78. Sở GD và ĐT TP.HCM. Năm học: 2015-2016................................................................................................................ 314
Đề số 79. Sở GD và ĐT Trà Vinh. Năm học: 2015-2016 ................................................................................................................ 317
Đề số 80. Sở GD và ĐT Vĩnh Long. Năm học: 2015-2016 ............................................................................................................. 320
Đề số 81. Sở GD và ĐT Vĩnh Phúc. Năm học: 2015-2016.............................................................................................................. 325
Đề số 82. Sở GD và ĐT Bình Dương. Năm học: 2016-2017........................................................................................................... 328
Đề số 83. Sở GD và ĐT Cần Thơ. Năm học: 2016-2017................................................................................................................. 332
Đề số 84. Sở GD và ĐT Đà Nẵng. Năm học: 2016-2017 ................................................................................................................ 337
Đề số 85. Sở GD và ĐT Hải Dương. Năm học: 2016-2017............................................................................................................. 341
Đề số 86. Sở GD và ĐT Hải Phòng. Năm học: 2016-2017.............................................................................................................. 346
Đề số 87. Sở GD và ĐT Hà Nội. Năm học: 2016-2017 ................................................................................................................... 352
Đề số 88. Sở GD và ĐT Hà Tĩnh. Năm học: 2016-2017.................................................................................................................. 356
Đề số 89. Sở GD và ĐT Hưng Yên. Năm học: 2016-2017 .............................................................................................................. 360
Đề số 90. Sở GD và ĐT Nam Định. Năm học: 2016-2017.............................................................................................................. 365
Đề số 91. Sở GD và ĐT Nghệ An. Năm học: 2016-2017 ................................................................................................................ 369
Đề số 92. Sở GD và ĐT Quảng Ninh. Năm học: 2016-2017 ........................................................................................................... 373
Đề số 93. Sở GD và ĐT Thanh Hóa. Năm học: 2016-2017............................................................................................................. 379
Đề số 94. Sở GD và ĐT HCM. Năm học: 2016-2017...................................................................................................................... 382
Đề số 95. Sở GD và ĐT Yên Bái. Năm học: 2016-2017.................................................................................................................. 388